KẾT QUẢ THI LỚP QUẢN LÝ MẦM NON KHÓA 4

Kết quả thi lớp quản lý mầm non khóa 4
BẢNG ĐIỂM LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ GIÁO DỤC 
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHSPHN2 ngày  tháng 9 năm 2019)
Đào tạo tại cơ sở: Công ty Cổ phần Giáo dục Việt Nam 
                                   
Số
hiệu
Số CC Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh Lãnh đạo và quản lý Điểm chữ Quản lý nhà trường Điểm chữ Kỹ năng hỗ trợ quản lý trường MN Điểm chữ Quản lý hành chính nhà nước về GD và ĐT Điểm chữ Đường lối phát triển GD và ĐT Việt Nam Điểm chữ Bài Tiểu Luận Kết Thúc Khóa Học Điểm chữ
2   11   3   4   1   1  
    Trần Thị Huế  Anh 21/11/1996 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.0 Tám
    Trần Thị Hồng  Anh 05/01/1983 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi
    Võ Hoàng  Chương 29/12/1986 Tp. Hồ Chí Minh 6.5 Sáu rưỡi 7.0 Bảy   Năm 8.0 Tám 8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi
    Mai Thị Thanh  Đào 06/05/1986 Long An 8.0 Tám 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.0 Tám
    Lê Thị Hải  Đoan 25/11/1996 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi
    Nguyễn Hồ Bích  Hạnh 05/01/1980 Quảng Nam 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.0 Bảy
    Đặng Phương  Hồng 1966 Long An 6.5 Sáu rưỡi 7.0 Bảy   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi
    Nguyễn Thị Thu  Hương 21/02/1955 Long An 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.0 Tám 9.0 Chín 7.5 Bảy rưỡi
    Nguyễn Thị Thu  Huyền 12/10/1981 Đồng Nai 6.5 Sáu rưỡi 8.5 Tám rưỡi   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Phan Nguyễn Phương  Linh  26/02/1993 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi
    Trương Sao  Mai 14/12/1989 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi
    Nguyễn Thị  Mến 28/11/1994 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi
    Lê Khánh  Nhàn 27/10/1982 Quảng Nam 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.0 Bảy
    Nguyễn Thị Yến  Nhi 14/07/1991 Long An 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.0 Tám
    Ngô Văn  Ruông 1961 Long An 7.5 Bảy rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Lê Thị  Sách 09/11/1987 Tiền Giang 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Trần Minh  Tâm 20/09/1978 Long An 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Trần Thị Thu  Thảo 20/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 8.0 Tám 8.0 Tám
    Trần Thị Hạnh 1992 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/11/1988 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 7.5 Bảy rưỡi
    Hồ Thị Cẩm  22/08/1997 Long An 8.0 Tám 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 7.5 Bảy rưỡi
    Nguyễn Ngọc Cẩm Nhung 13/10/2000 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.5 Tám rưỡi     9.0 Chín 8.0 Tám 8.0 Tám
    Nguyễn Mai  Tuyến 20/01/1995 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám 7.5 Bảy rưỡi
    Nguyễn Thị Ánh 05/01/1992 Bà Rịa – Vũng Tàu 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi
    Trương Hải Âu 23/10/1988 Bình Định 6.5 Sáu rưỡi 7.0 Bảy     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám
    Nguyễn Thị Quỳnh Châu 25/07/1987 Bà Rịa – Vũng Tàu 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 9.0 Chín
    Trần Thị Chinh 06/10/1990 Bà Rịa – Vũng Tàu 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín
    Nguyễn Thành Đạt 22/08/1985 Bình Dương 10.0 Năm 7.5 Bảy rưỡi     8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám 9.0 Chín
    Nguyễn Thị Duyên 02/09/1968 Thanh Hóa 7.5 Bảy rưỡi 7.0 Bảy     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín
    Trần Thị Hiền 10/05/1972 Nam Định 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi
    Nguyễn Thị Thanh Hoài 10/12/1979 Kiên Giang 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín
    Phan Thị Huyền 03/08/1979 Bình Thuận 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám
    Nguyễn Thị Liên 20/08/1980 Tp. Hồ Chí Minh 9.5 Chín rưỡi 8.0 Tám     7.5 Bảy rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín
    Dương Thị 06/11/1985 Tp. Hồ Chí Minh 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Phạm Thị Mai 15/11/1989 Đắk Lắk 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi
    Lê Thị Phương Mai 22/06/1991 Bình Dương 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám
    Đặng Thị Kim Mai 10/06/1986 Bình Dương 7.5 Bảy rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     7.0 Bảy 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Lưu Thanh Minh 14/11/1992 Bà Rịa – Vũng Tàu 9.0 Chín 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín
    Chử Hữu Nam 10/02/1985 Đồng Tháp 8.0 Tám 7.0 Bảy     9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Nguyễn Thị Nhỏ 16/06/1995 Bình Định 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi
    Trần Thị Thảo Như 31/01/1998 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi
    Chu Hoài Phương 10/10/1998 Đắk Nông 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám
    Nguyễn Thị Thu Quy 12/01/1994 Ninh Thuận 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám
    Hoàng Thị Quỳnh 03/01/1986 Thanh Hóa 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám
    Trần Thị Thu 29/01/1982 Nam Định 9.0 Chín 8.0 Tám     8.0 Tám 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi
    Nguyễn Thị Minh Thúy 07/11/1979 Tp. Hồ Chí Minh 7.5 Bảy rưỡi 8.5 Tám rưỡi     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín
    Hồ Nhược Thủy 15/10/1978 Tp. Hồ Chí Minh 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 7.0 Bảy 8.5 Tám rưỡi
    Ngô Thị Ngọc Trang 11/03/1982 Quảng Trị 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 9.0 Chín 8.0 Tám
    Trần Thị Tuyết Trinh 18/09/1983 Đồng Nai 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 8.0 Tám
    Trần Thị Thúy Vân 31/08/1992 Nam Hà 9.5 Chín rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi
    Mai Ánh Kiều Vân 17/08/1988 Tp. Hồ Chí Minh 8.0 Tám 7.5 Bảy rưỡi     9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi
                                   
                                   

Để lại một bình luận