kết quả thi khóa mầm non- Học Chứng Chỉ Sư Phạm https://chungchisupham.com/tag/ket-quả-thi-khoa-mam-non Các khóa học để đi làm Sat, 09 Apr 2022 15:44:26 +0000 en-US hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.5.2 https://chungchisupham.com/wp-content/uploads/2016/03/cropped-12006280_1648143848794850_4292420546904391316_n-32x32.jpg kết quả thi khóa mầm non- Học Chứng Chỉ Sư Phạm https://chungchisupham.com/tag/ket-quả-thi-khoa-mam-non 32 32 KẾT QUẢ THI LỚP QUẢN LÝ MẦM NON KHÓA 4 https://chungchisupham.com/ket-qua-thi-lop-quan-ly-mam-non-khoa-4-2-906.html https://chungchisupham.com/ket-qua-thi-lop-quan-ly-mam-non-khoa-4-2-906.html#respond Sat, 26 Mar 2022 09:41:10 +0000 https://chungchisupham.com/?p=906 BẢNG ĐIỂM LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ GIÁO DỤC  (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHSPHN2 ngày  tháng 9 năm 2019) Đào tạo tại cơ sở: Công ty Cổ phần Giáo dục Việt Nam                                      Sốhiệu Số [...]

The post KẾT QUẢ THI LỚP QUẢN LÝ MẦM NON KHÓA 4 appeared first on Học Chứng Chỉ Sư Phạm.

]]>
BẢNG ĐIỂM LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ GIÁO DỤC  (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHSPHN2 ngày  tháng 9 năm 2019) Đào tạo tại cơ sở: Công ty Cổ phần Giáo dục Việt Nam                                      Số
hiệu Số CC Họ và tên   Ngày sinh Nơi sinh Lãnh đạo và quản lý Điểm chữ Quản lý nhà trường Điểm chữ Kỹ năng hỗ trợ quản lý trường MN Điểm chữ Quản lý hành chính nhà nước về GD và ĐT Điểm chữ Đường lối phát triển GD và ĐT Việt Nam Điểm chữ Bài Tiểu Luận Kết Thúc Khóa Học Điểm chữ 2   11   3   4   1   1       Trần Thị Huế  Anh 21/11/1996 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.0 Tám     Trần Thị Hồng  Anh 05/01/1983 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     Võ Hoàng  Chương 29/12/1986 Tp. Hồ Chí Minh 6.5 Sáu rưỡi 7.0 Bảy   Năm 8.0 Tám 8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi     Mai Thị Thanh  Đào 06/05/1986 Long An 8.0 Tám 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.0 Tám     Lê Thị Hải  Đoan 25/11/1996 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     Nguyễn Hồ Bích  Hạnh 05/01/1980 Quảng Nam 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.0 Bảy     Đặng Phương  Hồng 1966 Long An 6.5 Sáu rưỡi 7.0 Bảy   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi     Nguyễn Thị Thu  Hương 21/02/1955 Long An 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.0 Tám 9.0 Chín 7.5 Bảy rưỡi     Nguyễn Thị Thu  Huyền 12/10/1981 Đồng Nai 6.5 Sáu rưỡi 8.5 Tám rưỡi   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Phan Nguyễn Phương  Linh  26/02/1993 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi     Trương Sao  Mai 14/12/1989 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi     Nguyễn Thị  Mến 28/11/1994 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     Lê Khánh  Nhàn 27/10/1982 Quảng Nam 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám   Năm 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 7.0 Bảy     Nguyễn Thị Yến  Nhi 14/07/1991 Long An 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi   Năm 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 8.0 Tám     Ngô Văn  Ruông 1961 Long An 7.5 Bảy rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Lê Thị  Sách 09/11/1987 Tiền Giang 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Trần Minh  Tâm 20/09/1978 Long An 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Trần Thị Thu  Thảo 20/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 8.0 Tám 8.0 Tám     Trần Thị Hạnh 1992 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/11/1988 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 7.5 Bảy rưỡi     Hồ Thị Cẩm  Tú 22/08/1997 Long An 8.0 Tám 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 7.5 Bảy rưỡi     Nguyễn Ngọc Cẩm Nhung 13/10/2000 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.5 Tám rưỡi     9.0 Chín 8.0 Tám 8.0 Tám     Nguyễn Mai  Tuyến 20/01/1995 Long An 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám 7.5 Bảy rưỡi     Nguyễn Thị Ánh 05/01/1992 Bà Rịa – Vũng Tàu 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi     Trương Hải Âu 23/10/1988 Bình Định 6.5 Sáu rưỡi 7.0 Bảy     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám     Nguyễn Thị Quỳnh Châu 25/07/1987 Bà Rịa – Vũng Tàu 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 9.0 Chín     Trần Thị Chinh 06/10/1990 Bà Rịa – Vũng Tàu 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín     Nguyễn Thành Đạt 22/08/1985 Bình Dương 10.0 Năm 7.5 Bảy rưỡi     8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám 9.0 Chín     Nguyễn Thị Duyên 02/09/1968 Thanh Hóa 7.5 Bảy rưỡi 7.0 Bảy     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín     Trần Thị Hiền 10/05/1972 Nam Định 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi     Nguyễn Thị Thanh Hoài 10/12/1979 Kiên Giang 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín     Phan Thị Huyền 03/08/1979 Bình Thuận 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám     Nguyễn Thị Liên 20/08/1980 Tp. Hồ Chí Minh 9.5 Chín rưỡi 8.0 Tám     7.5 Bảy rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín     Dương Thị Lý 06/11/1985 Tp. Hồ Chí Minh 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Phạm Thị Mai 15/11/1989 Đắk Lắk 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi     Lê Thị Phương Mai 22/06/1991 Bình Dương 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám     Đặng Thị Kim Mai 10/06/1986 Bình Dương 7.5 Bảy rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     7.0 Bảy 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Lưu Thanh Minh 14/11/1992 Bà Rịa – Vũng Tàu 9.0 Chín 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín     Chử Hữu Nam 10/02/1985 Đồng Tháp 8.0 Tám 7.0 Bảy     9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Nguyễn Thị Nhỏ 16/06/1995 Bình Định 6.5 Sáu rưỡi 7.5 Bảy rưỡi     8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi     Trần Thị Thảo Như 31/01/1998 Long An 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi     Chu Hoài Phương 10/10/1998 Đắk Nông 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     Nguyễn Thị Thu Quy 12/01/1994 Ninh Thuận 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám     Hoàng Thị Quỳnh 03/01/1986 Thanh Hóa 8.5 Tám rưỡi 8.5 Tám rưỡi     8.0 Tám 8.0 Tám 8.0 Tám     Trần Thị Thu 29/01/1982 Nam Định 9.0 Chín 8.0 Tám     8.0 Tám 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi     Nguyễn Thị Minh Thúy 07/11/1979 Tp. Hồ Chí Minh 7.5 Bảy rưỡi 8.5 Tám rưỡi     8.5 Tám rưỡi 9.0 Chín 9.0 Chín     Hồ Nhược Thủy 15/10/1978 Tp. Hồ Chí Minh 6.5 Sáu rưỡi 8.0 Tám     8.5 Tám rưỡi 7.0 Bảy 8.5 Tám rưỡi     Ngô Thị Ngọc Trang 11/03/1982 Quảng Trị 7.5 Bảy rưỡi 8.0 Tám     8.0 Tám 9.0 Chín 8.0 Tám     Trần Thị Tuyết Trinh 18/09/1983 Đồng Nai 8.5 Tám rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 8.0 Tám     Trần Thị Thúy Vân 31/08/1992 Nam Hà 9.5 Chín rưỡi 8.0 Tám     9.0 Chín 9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi     Mai Ánh Kiều Vân 17/08/1988 Tp. Hồ Chí Minh 8.0 Tám 7.5 Bảy rưỡi     9.0 Chín 8.5 Tám rưỡi 7.5 Bảy rưỡi                                                                        

The post KẾT QUẢ THI LỚP QUẢN LÝ MẦM NON KHÓA 4 appeared first on Học Chứng Chỉ Sư Phạm.

]]>
https://chungchisupham.com/ket-qua-thi-lop-quan-ly-mam-non-khoa-4-2-906.html/feed 0