CCSP gởi Quý học viên chương trình tuyển sinh năm 2021: các khóa học nghiệp vụ chứng chỉ sư phạm Online, học trực tiếp theo điều kiện tổ chức lớp học cho phép của cơ quan đào tạo
TUYỂN SINH CÁC CHƯƠNG TRÌNH 2021 | ||||
STT | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | HỌC PHÍ | CHỨNG CHỈ/CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
NGẮN HẠN | ||||
NGÀNH HÀNG HẢI | ||||
1 | Điều khiển tàu biển | 12,000,000 | Chứng chỉ | |
2 | Khai thác máy | 12,000,000 | Chứng chỉ | |
3 | Khóa bồi dưỡng nghiệp vụ Thủy thủ trưởng | 7,000,000 | Chứng nhận | |
4 | Khóa bồi dưỡng nghiệp vụ thợ máy chính | 7,000,000 | Chứng nhận | |
5 | Khóa huấn luyện nâng cao để thi, cấp GCNKNCM thuyền trưởng tàu biển, hạng tàu từ 50 GT trở xuống | 5,000,000 | Chứng nhận | |
6 | Khóa huấn luyện nâng cao để thi, cấp GCNKNCM máy trưởng tàu biển có tổng công suất máy chính dưới 75KW | 5,000,000 | Chứng nhận | |
7 | Chương trình hàng hải có mức học phí <1.500.000đ | Chứng nhận | ||
NGÀNH KỸ THUẬT | ||||
9 | Hàn (Tig, Mag, Hồ quang tay) | 6,000,000 | Chứng chỉ | |
10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6,000,000 | Chứng chỉ | |
11 | Vận hành máy xúc | 6,000,000 | Chứng chỉ | |
12 | Kỹ thuật vận hành thiết bị nâng chuyển hàng hóa | 6,000,000 | Chứng chỉ | |
13 | Kỹ thuật lắp đặt điện công nghiệp | 5,000,000 | Chứng chỉ | |
14 | Kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng khung gầm ô tô | 6,500,000 | Chứng chỉ | |
15 | Kỹ thuật sửa chữa điện, điện lạnh ô tô | 6,500,000 | Chứng chỉ | |
16 | Kỹ thuật sửa chữa, bảo dưỡng động cơ ô tô | 6,500,000 | Chứng chỉ | |
NGÀNH DỊCH VỤ | ||||
17 | Kỹ thuật chế biến món ăn (3 tháng) | 4,500,000 | Chứng chỉ | |
18 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 4,000,000 | Chứng chỉ | |
19 | Quản trị khách sạn | 3,000,000 | Chứng chỉ | |
20 | Dịch vụ nhà hàng | 3,000,000 | Chứng chỉ | |
21 | Nghiệp vụ lễ tân | 3,000,000 | Chứng chỉ | |
22 | Nghiệp vụ lưu trú (buồng phòng) | 3,000,000 | Chứng chỉ | |
23 | Bánh cơ bản | 3,500,000 | Chứng nhận | |
24 | Cắm hoa | 2,500,000 | Chứng nhận | |
25 | Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch (lớp ôn) | 1,600,000 | Chứng chỉ | |
26 | Nghiệp vụ Điều hành du lịch (lớp ôn) | 2,000,000 | Chứng chỉ | |
27 | Xoa bóp bấm huyệt | 3,500,000 | Chứng nhận | |
28 | Nghiệp vụ sư phạm CĐ ĐH | 2,800,000 | Chứng chỉ | |
29 | Chuẩn chức danh nghề nghiệp Giảng viên | 3,000,000 | Chứng chỉ | |
30 | NVSP Giáo viên Tiểu học | 7,000,000 | Chứng chỉ | |
31 | NVSP Giáo viên THCS- THPT | 7,000,000 | Chứng chỉ | |
32 | Quản lý mầm non ; Quản lý Giáo dục | 3,000,000 | Chứng chỉ | |
33 | Nghiệp vụ sư phạm Dạy Nghề | 2,500,000 | Chứng chỉ | |
34 | Quản lý nhà nước ngạch chuyên viên | 2,800,000 | Chứng chỉ | |
35 | Quản lý nhà nước ngạch chuyên viên chính | 3,000,000 | Chứng chỉ | |
36 | Lãnh đạo, Quản lý Cấp Phòng | 3,200,000 | Chứng chỉ | |
37 | An toàn, Giảng viên ATLĐ | 3,000,000 | Chứng nhận | |
DÀI HẠN | ||||
STT | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | HỌC PHÍ | CHỨNG CHỈ/CHỨNG NHẬN | GHI CHÚ |
1 | Tiếng Anh | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
2 | Tiếng Trung Quốc | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
3 | Tiếng Hàn Quốc | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
4 | Tiếng Nhật | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
5 | Điện Công nghiệp | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
6 | Điều khiển tàu biển (TCLT) | 12,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/khóa |
7 | Khai thác máy tàu biển ( TC LT) | 12,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/khóa |
8 | Hàn | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
9 | Cắt gọt kim loại | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
10 | Công nghệ Ô tô | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
11 | Tin học Ứng dụng | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
12 | Kế toán Doanh nghiệp | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
13 | Quản trị Khách sạn | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
14 | Hướng dẫn Du lịch | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
15 | Quản trị lữ hành | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
16 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6,000,000 | Bằng TC/CĐ | Học phí/kỳ |
Pingback: Mở Lớp Bồi Chăm Sóc Triệu Chứng Chỉ Nghiệp Vụ Cai Quản Lý Giáo Dục Trên Hà Nội – Chứng Chỉ quản lý giáo dục
Pingback: Thông Tin Tuyển Chọn Sinh – Chứng Chỉ quản lý giáo dục
Pingback: Lớp Bồi Dưỡng Nghiệp Vụ Quản Lí Lý Dạy Dỗ – Chứng Chỉ quản lý giáo dục