DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ SƠ CẤP BẢO MẪU | |||||||||||||
(Kèm theo Quyết định số: / ngày tháng năm 2020) | |||||||||||||
Đào tạo tại cơ sở: Hồ Chí Minh | |||||||||||||
TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Tâm lý học mầm non | Giáo dục Mầm non | Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ | Kỹ năng giao tiếp sư phạm mầm non | Dinh dưỡng trẻ mầm non | Phương pháp phát triển ngôn ngữ trẻ em | Sinh lý trẻ mầm non | Phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh | Vệ sinh trẻ em | |
1 | Trương Kiều Trâm | Anh | 04/03/1996 | Bà Rịa -Vũng Tàu | 7,5 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 9,0 | 7,5 | 8,5 | 7,5 | 8,5 |
2 | Nguyễn Thị | Ban | 15/09/1975 | Thanh Hóa | 8,0 | 8,0 | 9,0 | 8,5 | 8,0 | 6,0 | 9,0 | 8,0 | 7,5 |
3 | Lữ Thị Mỹ | Dung | 01/01/1987 | Vĩnh Long | 7,5 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 8,0 | 8,0 | 9,0 | 6,0 | 9,0 |
4 | Bùi Thị Ánh | Dung | 15/05/1986 | TP Hồ Chí Minh | 7,5 | 8,0 | 9,5 | 8,5 | 9,0 | 6,5 | 8,0 | 8,0 | 8,0 |
5 | Đào Thị Tuấn | Huệ | 27/11/1979 | Phú Thọ | 8,0 | 9,0 | 9,5 | 9,0 | 9,5 | 7,5 | 9,0 | 8,0 | 9,0 |
6 | Thiên Thị | Kem | 10/11/1992 | Ninh Thuận | 8,5 | 8,5 | 9,0 | 9,0 | 8,5 | 8,5 | 8,5 | 7,0 | 9,5 |
7 | Trương Thị Ngọc | Lan | 13/07/1973 | Đà Nẵng | 7,5 | 8,5 | 9,5 | 9,0 | 9,5 | 6,5 | 9,0 | 8,5 | 9,0 |
8 | Nguyễn Thị | Lanh | 17/05/1966 | Hưng Yên | 8,0 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 9,5 | 7,0 | 9,0 | 7,0 | 9,5 |
9 | Phạm Thị Tuyết | Ly | 22/12/1984 | Khánh Hòa | 9,0 | 9,0 | 9,5 | 8,5 | 9,0 | 9,0 | 9,0 | 7,0 | 8,5 |
10 | Nguyễn Thị | Nam | 06/07/1968 | Thái Bình | 8,0 | 8,0 | 9,5 | 8,5 | 8,5 | 7,0 | 9,0 | 7,0 | 9,5 |
11 | Phạm Thị | Nguyên | 14/02/1974 | Hải Phòng | 7,0 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 9,0 | 5,0 | 9,0 | 7,0 | 8,5 |
12 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | 12/12/1980 | Long An | 8,0 | 8,0 | 9,5 | 8,5 | 9,0 | 7,5 | 8,5 | 6,0 | 9,5 |
13 | Cao Thị Diễm | Phương | 15/11/1987 | Vĩnh Long | 7,5 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | 9,5 | 6,0 | 8,5 | 7,0 | 8,5 |
14 | Huỳnh Thị Bích | Phượng | 08/11/1992 | Quảng Ngãi | 7,5 | 8,0 | 9,0 | 8,5 | 8,5 | 6,0 | 8,5 | 8,0 | 9,0 |
15 | Văn Thị | Phượng | 20/04/1976 | Đồng Nai | 9,0 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | 9,0 | 8,0 | 8,5 | 8,0 | 8,0 |
16 | Lê Thị Bích | Phượng | 02/08/1971 | Sài Gòn | 7,5 | 8,0 | 9,5 | 8,5 | 8,5 | 7,0 | 8,0 | 6,5 | 9,0 |
17 | Lê Thị | Quế | 28/12/1982 | Hà Nam | 7,5 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 9,0 | 7,0 | 8,5 | 8,0 | 9,5 |
18 | Bùi Tố | Quyên | 18/01/1985 | Vĩnh Long | 8,0 | 8,0 | 9,0 | 8,5 | 8,5 | 8,0 | 8,0 | 8,0 | 8,5 |
19 | Lê Hoàng Ngọc | Thanh | 13/05/1992 | Tp. Hồ Chí Minh | 8,0 | 9,0 | 9,0 | 8,0 | 7,5 | 8,0 | 7,5 | 5,0 | 9,0 |
20 | Trịnh Thị | Thành | 15/10/1985 | Tp. Hồ Chí Minh | 8,5 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 9,0 | 6,0 | 8,0 | 6,5 | 9,0 |
21 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 08/09/1992 | Bà Rịa -Vũng Tàu | 7,5 | 9,0 | 9,5 | 9,0 | 9,0 | 9,0 | 8,5 | 8,0 | 9,5 |
22 | Đinh Thị | Thúy | 08/07/1988 | Thanh Hóa | 8,5 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 8,0 | 7,0 | 8,0 | 7,5 | 9,0 |
23 | Nguyễn Thị | Thúy | 20/07/1979 | Thái Bình | 7,5 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | 8,0 | 6,5 | 8,5 | 8,0 | 8,5 |
24 | Nguyễn Thị Hồng | Thúy | 30/01/1985 | Ninh Bình | 7,5 | 8,0 | 9,0 | 9,0 | 9,5 | 7,5 | 9,0 | 7,0 | 9,0 |
25 | Lê Thị Thanh | Thủy | 27/08/2003 | Bến Tre | 8,5 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 8,0 | 6,0 | 7,5 | 7,0 | 9,5 |
26 | Hoàng Thị | Thủy | 12/08/1975 | Thanh Hóa | 7,5 | 9,0 | 9,5 | 9,0 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 7,0 | 9,5 |
27 | Nguyễn Thị | Tiên | 26/02/1983 | Quảng Ngãi | 7,0 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | 8,5 | 5,0 | 8,5 | 7,0 | 8,0 |
28 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 20/06/1997 | Phú Yên | 9,0 | 9,0 | 9,5 | 8,5 | 9,5 | 9,0 | 8,0 | 7,0 | 9,5 |
29 | Trần Lê Anh | Tuyền | 06/12/1990 | TP Hồ Chí Minh | 7,5 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | 9,5 | 9,0 | 8,5 | 8,0 | 9,0 |
30 | Bùi Ngọc | Tuyết | 12/08/1992 | Tiền Giang | 8,0 | 8,0 | 9,0 | 8,5 | 8,0 | 8,0 | 8,0 | 6,0 | 8,5 |
31 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 10/10/1991 | TP Hồ Chí Minh | 7,0 | 8,5 | 9,0 | 8,5 | 9,0 | 8,0 | 8,5 | 9,0 | 8,0 |
32 | Đinh Thị Tường | Yên | 25/07/1993 | Bình Định | 9,0 | 8,5 | 9,5 | 8,5 | 9,5 | 9,0 | 7,5 | 8,5 | 9,5 |