Chúc mừng các học viên đạt vượt qua kỳ thi nghiệp vụ quản lý màm non, chứng chỉ đạt được sẽ mở ra chân trời mới với mục đích giúp các học viên khác vượt qua khó khăn để có được những tấm bằng tốt để có thể tiện lợi kiếm được công việc, dễ dàng hơn trong sự nghiệp
BẢNG ĐIỂM LỚP BỒI DƯỠNG NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ GIÁO DỤC MẦM NON | |||||||||||
TT | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Đường lối phát triển GD & ĐT Việt Nam | Lãnh đạo và Quản lý | Quản lý hành chính nhà nước về GD & ĐT | Quản lý Nhà trường | Kĩ năng hỗ trợ quản lý nhà trường | Bài Tiểu Luận | Nghiên Cứu Thực Tế |
1 | Phạm Thị Hồng | Đào | 18/07/1998 | TP Hồ Chí Minh | 8.5 | 6.5 | 8.0 | 8.0 | 6.0 | 8.5 | 8.5 |
2 | Phạm Thị | Đào | 14/03/1966 | TP Hồ Chí Minh | 8.0 | 6.5 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
3 | Nguyễn Hoàng | Đỉnh | 13/02/1986 | Long An | 8.0 | 9.0 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
4 | Võ Ngọc Thanh | Hà | 17/02/1994 | TP Hồ Chí Minh | 7.0 | 6.5 | 8.5 | 8.0 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
5 | Phạm Thị | Hiên | 02/10/1998 | Ninh Thuận | 8.0 | 6.5 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
6 | Nguyễn Thanh | Hùng | 12/07/1979 | An Giang | 8.0 | 9.5 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
7 | Lê Thị Kim | Loan | 26/09/1984 | Quảng Ngãi | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
8 | Ân Thị | Lý | 21/10/1967 | Thái Nguyên | 8.0 | 8.5 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
9 | Đoàn Tú | My | 23/04/1988 | Lâm Đồng | 8.0 | 8.5 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
10 | Nguyễn Thị Kiều | Nhung | 01/03/1989 | TP Hồ Chí Minh | 8.5 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
11 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 04/07/1988 | Long An | 8.0 | 6.5 | 7.5 | 7.5 | 8.5 | 8.0 | 8.0 |
12 | Lê Thị | Tâm | 29/03//1980 | Hà Tĩnh | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
13 | Dương Thị Thu | Tâm | 29/02/1988 | Tây Ninh | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
14 | Bùi Thị Diễm | Tâm | 03/03/1980 | Quảng Nam | 7.5 | 9.0 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
15 | Võ Thị Hồng | Thanh | 03/02/1983 | Cần Thơ | 8.5 | 9.5 | 7.0 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | 8.5 |
16 | Nguyễn Thị | Thảo | 20/07/1989 | Nghệ An | 8.5 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.0 |
17 | Danh Thị Dạ | Thảo | 02/12/1985 | Tiền Giang | 8.0 | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
18 | Phan Thị Phương | Thi | 06/10/1991 | TP Hồ Chí Minh | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
19 | Nguyễn Vũ | Thịnh | 08/08/1984 | Long An | 8.0 | 8.0 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 7.5 | 7.5 |
20 | Võ Ngọc Anh | Thư | 03/06/1989 | TP Hồ Chí Minh | 8.5 | 6.5 | 8.0 | 8.5 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
21 | Nguyễn Thanh | Thúy | 19/07/1987 | Hà Nội | 8.5 | 8.0 | 7.5 | 8.0 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
22 | Phạm Thị Xuân | Trường | 22/10/1982 | Hà Nội | 8.5 | 9.0 | 8.0 | 7.5 | 8.0 | 7.5 | 7.5 |
23 | Nguyễn Thị | Ý | 01/04/1988 | Quảng Trị | 8.5 | 9.0 | 7.5 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
24 | Lê Thị Mỹ | Ái | 10/01/1992 | Hậu Giang | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
25 | Trần Thị | Dung | 24/06/1991 | Thanh Hóa | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
26 | Nguyễn Đặng Phương | Hiền | 27/12/1988 | Khánh Hòa | 8.0 | 9.5 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
27 | Phạm Thị Thiên | Hương | 30/09/1991 | TP Hồ Chí Minh | 8.0 | 7.0 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
28 | Hồ Thị Thanh | Huyền | 22/05/1976 | Nghệ An | 8.5 | 6.5 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Vũ Thị | Huyền | 12/08/1984 | Nam Định | 8.0 | 6.5 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
30 | Lương Thị Thùy | Lai | 24/10/1990 | Bình Thuận | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
31 | Triệu Thị Lê | Lan | 25/12/1989 | Cao Bằng | 8.5 | 6.5 | 8.0 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
32 | Trịnh Thị Hương | Nguyên | 02/11/1990 | Quảng Trị | 8.0 | 6.5 | 8.5 | 7.5 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
33 | Đỗ Việt Thảo | Nguyên | 07/03/1993 | Lâm Đồng | 8.5 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
34 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | 05/09/1985 | Thừa Thiên Huế | 8.5 | 7.0 | 8.0 | 7.5 | 8.0 | 7.5 | 7.5 |
35 | Nguyễn Lê Cẩm | Nhung | 04/07/1992 | Bến Tre | 8.5 | 6.5 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
36 | Phan Thị Huyền | Sen | 09/11/1976 | Hà Tĩnh | 8.0 | 6.5 | 7.5 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 |
37 | Phan Thị Bông | Sen | 26/08/1996 | Hà Tĩnh | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
38 | Bùi Thị Phúc | Thiện | 21/08/1992 | Gia Lai | 9.0 | 8.0 | 7.5 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
39 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 06/12/1995 | Quảng Ngãi | 7.5 | 6.5 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
40 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 18/04/1998 | Quảng Ngãi | 7.5 | 6.5 | 7.5 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
41 | Lượng Thị Diễm | Trang | 20/12/1994 | Bình Thuận | 8.0 | 6.5 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
42 | Nguyễn Thị | Vân | 08/05/1993 | Thanh Hóa | 8.5 | 7.5 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
43 | Phan Thị Quế | Anh | 22/11/1987 | Bình Thuận | 8.5 | 8.5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
44 | Trần Thị Minh | Hạnh | 11/05/1988 | Tiền Giang | 8.0 | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 7.5 | 7.5 |
45 | Vũ Thị Minh | Hoàng | 28/09/1985 | Tp. Hồ Chí Minh | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
46 | Trương Thị Thu | Hương | 11/04/1990 | Bà Rịa -Vũng Tàu | 8.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
47 | Phạm Thị Thu | Lan | 22/12/1982 | Tiền Giang | 8.5 | 7.0 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
48 | Nguyễn Thị Hà | Minh | 24/09/1992 | Tp. Hồ Chí Minh | 7.5 | 8.0 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
49 | Lê Thị Mỹ | Nữ | 28/06/1995 | Gia Lai | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.5 | 7.0 | 8.5 | 8.5 |
50 | Vạn Nữ Lan | Phương | 18/12/1987 | Ninh Thuận | 8.5 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
51 | Trần Thị Bích | Thảo | 11/03/1987 | Bạc Liêu | 8.5 | 7.5 | 7.0 | 8.0 | 8.0 | 8.5 | 8.5 |
52 | Phan Hoàng | Uyên | 23/03/1978 | Tp. Hồ Chí Minh | 7.5 | 7.0 | 7.0 | 8.5 | 6.0 | 7.5 | 7.5 |